Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình quân



adj
Average
thu nhập bình quân the average income
bình quân má»—i hecta thu hoạch mÆ°á»i tấn thóc on an average, the per ha yield is ten tons of paddy
chủ nghĩa bình quân egalitarism

[bình quân]
average
Thu nhập bình quân
The average income
Bình quân mỗi hecta thu hoạch 10 tấn thóc
On an average, the per ha yield is ten tons of paddy
Chủ nghĩa bình quân trái với nguyên tắc phân phối xã hội chủ nghĩa
Egalitarism clashes with the socialist principle of distribution of wealth



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.